Có 2 kết quả:

庙主 miào zhǔ ㄇㄧㄠˋ ㄓㄨˇ廟主 miào zhǔ ㄇㄧㄠˋ ㄓㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

head priest of a temple

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

head priest of a temple

Bình luận 0